PHỤ LỤC H
(tham khảo)
DANH MỤC NGƯỜI KIỂM TRA ĐỐI VỚI TẤT CẢ CÁC CỤM LÀM KÍN
Điều mục | Đề mục tham khảo | Ngày kiểm tra | Kiểm tra bởi | Tình trạng |
Các đấu nối đệm nắp đã đánh dấu | 6.1.2.17 |
|
|
|
Các nút phi chất dẻo | 6.1.2.18 10.4.3 |
|
|
|
Các quy trình hàn được phê duyệt | 6.1.6.10.1 |
|
|
|
Các quy trình sửa chữa được phê duyệt | 6.1.6.10.2 |
|
|
|
Các sự thử nghiệm vật liệu rèn | 6.1.6.10.4 |
|
|
|
Các liên kết hàn | 6.1.6.10.5 |
|
|
|
Kết quả thử nghiệm va đập | 6.1.6.11.3 |
|
|
|
Khe hở cần thiết và không gian tiếp cận an toàn | 8.1.4 |
|
|
|
Đường ống, việc chế tạo, việc kiểm tra và thử nghiệm đáp ứng tiêu chuẩn và các quy trình hàn được phê duyệt. | 8.1.6 |
|
|
|
Các nhãn được gắn trên các bộ làm mát | 8.2.3.2 |
|
|
|
Thông số cửa | 8.5.2.2 |
|
|
|
Nhãn bình chứa chất lỏng đệm/ngăn | 8.5.4.4.4 |
|
|
|
Các chuẩn định cỡ nhiệt | 8.5.4.5 a) |
|
|
|
Danh mục van an toàn | 9.8.1 |
|
|
|
Làm đúng theo bản kê của người thử nghiệm | 10.1.7 |
|
|
|
Kết quả thử nghiệm NDE (thử không phá hủy) | 10.2.3 |
|
|
|
Sự kiểm soát độ sạch | 10.2.3 j) 10.4.3 c) |
|
|
|
Kết quả thử nghiệm độ cứng | 10.2.3 k) |
|
|
|
Chứng nhận thử nghiệm | 10.3.1.5 11.2.2 11.2.4 |
|
|
|
Biên bản thử nghiệm | 10.3.1.5 |
|
|
|
Kết quả thử nghiệm thủy tĩnh được xác nhận | 10.3.2.1 |
|
|
|
Cụm làm kín được cung cấp nhãn thử nghiệm khí nén | 10.3.3.2 |
|
|
|
Tiêu chí chấp nhận sự rò rỉ cụm làm kín | 10.3.1.4.1 |
|
|
|
Các quy trình bảo quản ở hiện trường | 10.4.2 |
|
|
|
Sự chuẩn bị cho giao hàng | 10.4.3 |
|
|
|
Các mối nối đường ống phụ trợ đã được bịt đầu hoặc đánh dấu | 10.4.4 |
|
|
|
Các hướng dẫn lắp đặt | 10.4.5 |
|
|
|
Dữ liệu hợp đồng | 11.3.1 |
|
|
|
PHỤ LỤC I
(quy định)
MẪU CHO THỬ NGHIỆM CHẤT LƯỢNG CỦA CỤM LÀM KÍN CƠ KHÍ
Mẫu thử nghiệm chất lượng của cụm làm kín cơ khí | Ngày |
CW1, 2CW-CW, 3CW-FB, 3CW-FF và 3CW-BB | Duyệt xét |
Mẫu/Kiểu cụm làm kín:
Nhà sản xuất
Kiểu làm kín | A | B | C | ES |
| |||||||||||||||
Vật liệu cấu tạo: | Bề mặt quay | Bề mặt đứng yên |
| |||||||||||||||||
| Các cụm làm kín thứ cấp | Phần cứng kim loại |
| |||||||||||||||||
Cỡ cụm làm kín: | Ký hiệu cụm làm kín: | Sơ đồ làm kín: | Tốc độ trục: |
| ||||||||||||||||
Vật liệu bề mặt quay: | Vật liệu bề mặt đứng yên: |
| ||||||||||||||||||
Nhóm ứng dụng (Bảng 7) | Phi hiđrocacbon (nước, kiềm, axit) | Hiđrocacbon không bay hơi | Hiđrocacbon bay hơi |
| ||||||||||||||||
Độ lệch tâm trục (Hình. 18) | Độ lệch tâm bạc lót (Hình .18) | Độ đồng tâm buồng làm kín (Hình . 13) | Độ lệch tâm bề mặt buồng làm kín (Hình 15) |
| ||||||||||||||||
Chất lỏng: | Nhiệt độ điểm cơ sở oC/ oF | / | Áp suất điểm cơ sở MPa (bar)/psig | / |
| |||||||||||||||
Mật độ tương đối (SG) | Áp suất hơi | Chất rắn | Cỡ hạt | * Các cụm làm kín kép |
Kiểm tra tải động nhỏ nhất 100h | Áp suất MPa (bar) (psig) | Nhiệt độ quá trình oC (oF) | Nhiệt độ dòng chức năng vào oC (oF) | Nhiệt độ chức năng năng RA oC (oF) | Lưu lượng dòng chức năng m3/h (U.S.gal/min) | Nhiệt độ buồng làm kín oC (oF) | Áp suất Chất lỏng ngăn MPa (bar) (psig) | Nhiệt độ chất lỏng ngăn vào oC (oF) | Nhiệt độ chất lỏng ngăn RA oC (oF) | Độ đồng tâm ống lót với khoang vỏ | Công suất tiêu thụ kW (hp) | Rò rỉ Hiđrocacbon g/ngày | Rò rỉ không hiđrocacbon (cm3/min) | Thiết bị tuần hoàn m3/h (U.S.gal/min) | |||
Ngày | Time |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Bắt đầu | Dừng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ` |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Thử nghiệm tĩnh nhỏ nhất 4 h |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Thử nghiệm chu trình nhỏ nhất 5 chu trình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Hình l.1 - Mẫu thử nghiệm chất lượng của cụm làm kín cơ khí
Mẫu thử nghiệm chất lượng của cụm làm kín cơ khí
2CW-CS, 2NC-CS, 3NC-FF, 3NC-BB, 3NC-FB
Mẫu/Kiểu cụm làm kín
Nhà sản xuất
Cấu trúc | 2CW-CS 2NC-CS | 3NC-FF | 3NC-BB | 3NC-FB |
Vật liệu cấu tạo | Bề mặt quay | Bề mặt đứng yên |
|
|
Chất lỏng vận hành | Phi hiđrocacbon(nước, kiềm, axit) | Hiđrocacbon không bay hơi | Hiđrocacbon bay hơi |
|
Độ lệch tâm trục | Độ lệch tâm bạc lót | Độ đồng tâm bề mặt với bạc lót |
|
|
Thử nghiệm Chất lỏng | Nhiệt độ điểm cơ sở | Áp suất điểm cơ sở |
|
|
Mật độ tương đối (SG) | Áp suất hơi | Chất rắn | Cỡ hạt |
|
Trình tự thử nghiệm | 10.3.1.2.10 (đối với các Cấu trúc 2CW-CS, 2NC-CS) |
| ||
| 10.3.1.2.12 (đối với các Cấu trúc 3NC-FF, 3NC-BB,3NC-FB) |
|
Điểm dữ liệu | Ngày | Thời gian | Cụm làm kín trong | Đệm/ngăn | Tốc độ r/min | Rò rỉ cụm làm kín | ||||||
Áp suất | Nhiệt độ | Chất lỏng | Áp suất | Nhiệt độ | Bên trong | Bên ngoài | ||||||
MPa (bar) (psi) | OC (oF) |
| MPa (bar) (psi) | OC (oF) | cm3/h | ml/m3 (vol. ppm) | cm3/h | l/h (định mức) | ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mòn bề mặt cụm làm kín ngoài | Bề mặt đứng yên _______________ | Bề mặt quay _______________ | mm (in) |
Độ mòn bề mặt cụm làm kín trong | Bề mặt đứng yên _______________ | Bề mặt quay _______________ | mm (in) (10.3.1.2.12 only) |
Hình I.2 - Mẫu thử nghiệm chất lượng của cụm làm kín cơ khí (2CW-CS, 2NC-CS, 3NC-FF, 3NC-BB và 3NC-FB)