4. Ký hiệu
Ký hiệu | Mô tả | Đơn vị |
Al | Hệ số rò lọt nhiệt | J/soC |
An | Diện tích đầu phun | m2 |
Cd | Hệ số xả đầu phun | - |
cpa | Nhiệt dung riêng của không khí, không khí ẩm | J/kgoC |
cpw | Nhiệt dung riêng của nước | J/kgoC |
Dn | Đường kính họng đầu phun | mm |
Dt | Đường kính ngoài của ống dẫn môi chất lạnh | mm |
f | Hệ số Re, phụ thuộc vào nhiệt độ | - |
ha1 | Entanpi riêng của không khí đi vào thiết bị trong nhà | J/kg không khí khô |
ha2 | Entanpi riêng của không khí đi ra từ thiết bị trong nhà | J/kg không khí khô |
ha3 | Entanpi riêng của không khí vào thiết bị bên ngoài nhà | J/kg không khí khô |
ha4 | Entanpi riêng của không khí ra từ thiết bị phía ngoài nhà | J/kg không khí khô |
hf1 | Entanpi riêng của môi chất lạnh lỏng vào thiết bị tiết lưu | J/kg |
hf2 | Entanpi riêng của môi chất lạnh lỏng ra khỏi giàn ngưng | J/kg |
hg1 | Entanpi riêng của môi chất lạnh lỏng vào máy nén | J/kg |
hg2 | Entanpi riêng của môi chất lạnh lỏng đi ra giàn ngưng | J/kg |
hk1 | Entanpi riêng của hơi môi chất lạnh vào giàn bay hơi nhiệt lượng kế | J/kg |
hk2 | Entanpi riêng của hơi môi chất lạnh ra khỏi giàn bay hơi nhiệt lượng kế | J/kg |
hr1 | Entanpi riêng của môi chất lạnh đi vào thiết bị trong phòng | J/kg |
hr2 | Entanpi riêng của môi chất lạnh đi ra khỏi thiết bị phía trong phòng | J/kg |
hw1 | Entanpi riêng của nước hoặc hơi nước dùng để gia ẩm cho buồng thử nghiệm thiết bị trong phòng | J/kg |
hw2 | Entanpi của hơi ẩm ngưng đi ra từ buồng thử thiết bị trong phòng | J/kg |
hw3 | Entanpi riêng của hơi ẩm ngưng ra do giàn lạnh xử lý không khí trong buồng thử nghiệm thiết bị bên ngoài | J/kg |
hw4 | Entanpi của nước cung cấp cho buồng thử thiết bị ngoài phòng | J/kg |
hw5 | Entanpi của nước ngưng tụ (trong điều kiện thử cao) và băng (trong điều kiện thử thấp hoặc rất thấp) trong thiết bị thử. | J/kg |
K1 | Nhiệt ẩn hóa hơi của nước (2 500, 4 J/g ở 0 oC) | J/kg |
L | Chiều dài của ống dẫn môi chất lạnh | m |
Re | Hệ số Reynolds | - |
pa | Áp suất khí quyển | kPa |
pc | Áp suất ngăn cân bằng | kPa |
pn | Áp suất ở họng đầu phun | kPa |
pv | Áp suất động ở họng ống phun hoặc áp suất tĩnh ở tiết diện khác nhau | Pa |
Φci | Lượng nhiệt lấy đi từ buồng thử nghiệm thiết bị bên trong phòng | W |
Φc | Lượng nhiệt đi bằng giàn lạnh trong buồng thử thiết bị ngoài phòng | W |
Φlp | Nhiệt rò lọt vào buồng thử thiết bị trong phòng qua tường ngăn với buồng thử thiết bị ngoài phòng | W |
Φli | Nhiệt rò lọt vào buồng thử thiết bị trong phòng qua tường, sàn, trần | W |
Φlo | Nhiệt rò lọt vào phía ngoài phòng qua tường, sàn, trần | W |
ΦL | Tổn thất nhiệt trên đường ống nối | W |
Φe | Nhiệt vào giàn ngưng nhiệt lượng kế | W |
Φlci | Năng suất nhiệt ẩn (buồng thử thiết bị bên trong) | W |
Φsc | Năng suất nhiệt hiện | W |
Φsci | Năng suất nhiệt hiện (buồng thử thiết bị bên trong) | W |
Φd | Năng suất nhiệt ẩn (khử ẩm) | W |
Φhi | Năng suất nhiệt buồng thử thiết bị bên ngoài | W |
Φho | Năng suất nhiệt buồng thử nghiệm thiết bị bên ngoài | W |
Φtci | Năng suất lạnh tổng (buồng thử bên trong) | W |
Φtco | Năng suất nhiệt tổng (buồng thử thiết bị bên ngoài) | W |
Φthi | Năng suất nhiệt tổng (buồng thử thiết bị bên trong) | W |
Φtho | Năng suất nhiệt tổng (buồng thử thiết bị bên ngoài) | W |
Pi | Công suất điện đầu vào (buồng thử thiết bị bên trong) | W |
ΣPic | Công suất điện của các thiết bị khác đưa vào buồng thử thiết bị bên trong (ví dụ các thiết bị chiếu sáng, công suất điện và nhiệt cấp vào thiết bị bù, cân bằng nhiệt của dụng cụ gia ẩm) | W |
ΣPoc | Tổng công suất điện đưa vào của tất cả các thiết bị buồng thử thiết bị bên ngoài, trừ công suất điện của thiết bị thử | W |
ΣPE | Công suất điện đưa vào thiết bị | W |
PK | Công suất điện đưa vào máy nén | W |
Pt | Tổng công suất điện đưa vào thiết bị | W |
qm | Lưu lượng khối lượng không khí | kg/s |
qmo | Lưu lượng thể tích đo được ở buồng thử thiết bị bên ngoài | m3/s |
qr | Lưu lượng môi chất lạnh | kg/s |
qro | Lưu lượng dòng hỗn hợp môi chất lạnh và dầu máy | m3/s |
qv | Lưu lượng thể tích dòng không khí | m3/s |
qw | Lưu lượng nước ngưng | kg/s |
qwo | Lưu lượng khối lượng nước cấp cho buồng thử thiết bị bên ngoài để duy trì điều kiện thử | kg/s |
qwc | Lưu lượng hơi nước được ngưng tụ từ thiết bị | g/s |
ta | Nhiệt độ môi trường | oC |
ta1 | Nhiệt độ bầu khô của không khí đi vào thiết bị bên trong | oC |
ta2 | Nhiệt độ bầu khô của không khí đi ra từ thiết bị bên trong | oC |
ta3 | Nhiệt độ bầu khô của không khí đi vào thiết bị bên trong | oC |
ta4 | Nhiệt độ bầu khô của không khí đi ra thiết bị bên ngoài | oC |
tc | Nhiệt độ bề mặt giàn ngưng nhiệt lượng kế | oC |
tw1 | Nhiệt độ nước vào nhiệt lượng kế | oC |
tw2 | Nhiệt độ nước rời nhiệt lượng kế | oC |
tw3 | Nhiệt độ nước đi vào buồng thử thiết bị bên ngoài | oC |
tw4 | Nhiệt độ nước ra khỏi buồng thử thiết bị bên ngoài | oC |
va | Vận tốc không khí tại đầu phun | m/s |
vn | Thể tích riêng của không khí khô tại ngăn hòa trộn tại đầu phun | m3/kg |
v’n | Thể tích riêng của không khí ẩm tại ngăn hòa trộn tại đầu phun | m3/kg |
μ | Độ nhớt động học của không khí | kg/m.s |
Wi1 | Độ ẩm riêng của không khí vào thiết bị bên trong | kg/kg không khí khô |
Wi2 | Độ ẩm riêng của không khí đi ra từ thiết bị bên trong | kg/kg không khí khô |
Wn | Độ ẩm riêng của không khí tại đầu vào đầu phun | kg/kg không khí khô |
Wa1 | Lưu lượng dòng khí của buồng thử thiết bị bên trong | kg/s |
Wr | Hơi nước được ngưng tụ từ thiết bị | g/s |
Wl | Khối lượng của xy lanh và ống nhánh khi rỗng | g |
W3 | Khối lượng của xy lanh và ống nhánh với mẫu thử | g |
W5 | Khối lượng của xy lanh và ống nhánh với dầu từ mẫu thử | g |
X0 | Nồng độ dầu trong môi chất lạnh | - |
xr | Tỷ số khối lượng giữa môi chất lạnh và hỗn hợp môi chất lạnh với dầu | - |