Giỏ hàng

TCVN 6576:2013 - Phần 2

Đăng bởi Thế giới Van công nghiệp ngày bình luận

4. Ký hiệu

Ký hiệu

Mô tả

Đơn vị

Al

Hệ số rò lọt nhiệt

J/soC

An

Diện tích đầu phun

m2

Cd

Hệ số xả đầu phun

-

cpa

Nhiệt dung riêng của không khí, không khí ẩm

J/kgoC

cpw

Nhiệt dung riêng của nước

J/kgoC

Dn

Đường kính họng đầu phun

mm

Dt

Đường kính ngoài của ống dẫn môi chất lạnh

mm

f

Hệ số Re, phụ thuộc vào nhiệt độ

-

ha1

Entanpi riêng của không khí đi vào thiết bị trong nhà

J/kg không khí khô

ha2

Entanpi riêng của không khí đi ra từ thiết bị trong nhà

J/kg không khí khô

ha3

Entanpi riêng của không khí vào thiết bị bên ngoài nhà

J/kg không khí khô

ha4

Entanpi riêng của không khí ra từ thiết bị phía ngoài nhà

J/kg không khí khô

hf1

Entanpi riêng của môi chất lạnh lỏng vào thiết bị tiết lưu

J/kg

hf2

Entanpi riêng của môi chất lạnh lỏng ra khỏi giàn ngưng

J/kg

hg1

Entanpi riêng của môi chất lạnh lỏng vào máy nén

J/kg

hg2

Entanpi riêng của môi chất lạnh lỏng đi ra giàn ngưng

J/kg

hk1

Entanpi riêng của hơi môi chất lạnh vào giàn bay hơi nhiệt lượng kế

J/kg

hk2

Entanpi riêng của hơi môi chất lạnh ra khỏi giàn bay hơi nhiệt lượng kế

J/kg

hr1

Entanpi riêng của môi chất lạnh đi vào thiết bị trong phòng

J/kg

hr2

Entanpi riêng của môi chất lạnh đi ra khỏi thiết bị phía trong phòng

J/kg

hw1

Entanpi riêng của nước hoặc hơi nước dùng để gia ẩm cho buồng thử nghiệm thiết bị trong phòng

J/kg

hw2

Entanpi của hơi ẩm ngưng đi ra từ buồng thử thiết bị trong phòng

J/kg

hw3

Entanpi riêng của hơi ẩm ngưng ra do giàn lạnh xử lý không khí trong buồng thử nghiệm thiết bị bên ngoài

J/kg

hw4

Entanpi của nước cung cấp cho buồng thử thiết bị ngoài phòng

J/kg

hw5

Entanpi của nước ngưng tụ (trong điều kiện thử cao) và băng (trong điều kiện thử thấp hoặc rất thấp) trong thiết bị thử.

J/kg

K1

Nhiệt ẩn hóa hơi của nước (2 500, 4 J/g ở 0 oC)

J/kg

L

Chiều dài của ống dẫn môi chất lạnh

m

Re

Hệ số Reynolds

-

pa

Áp suất khí quyển

kPa

pc

Áp suất ngăn cân bằng

kPa

pn

Áp suất ở họng đầu phun

kPa

pv

Áp suất động ở họng ống phun hoặc áp suất tĩnh ở tiết diện khác nhau

Pa

Φci

Lượng nhiệt lấy đi từ buồng thử nghiệm thiết bị bên trong phòng

W

Φc

Lượng nhiệt đi bằng giàn lạnh trong buồng thử thiết bị ngoài phòng

W

Φlp­

Nhiệt rò lọt vào buồng thử thiết bị trong phòng qua tường ngăn với buồng thử thiết bị ngoài phòng

W

Φli

Nhiệt rò lọt vào buồng thử thiết bị trong phòng qua tường, sàn, trần

W

Φlo

Nhiệt rò lọt vào phía ngoài phòng qua tường, sàn, trần

W

ΦL

Tổn thất nhiệt trên đường ống nối

W

Φe

Nhiệt vào giàn ngưng nhiệt lượng kế

W

Φlci

Năng suất nhiệt ẩn (buồng thử thiết bị bên trong)

W

Φsc

Năng suất nhiệt hiện

W

Φsci

Năng suất nhiệt hiện (buồng thử thiết bị bên trong)

W

Φd

Năng suất nhiệt ẩn (khử ẩm)

W

Φhi

Năng suất nhiệt buồng thử thiết bị bên ngoài

W

Φho

Năng suất nhiệt buồng thử nghiệm thiết bị bên ngoài

W

Φtci

Năng suất lạnh tổng (buồng thử bên trong)

W

Φtco

Năng suất nhiệt tổng (buồng thử thiết bị bên ngoài)

W

Φthi

Năng suất nhiệt tổng (buồng thử thiết bị bên trong)

W

Φtho

Năng suất nhiệt tổng (buồng thử thiết bị bên ngoài)

W

Pi

Công suất điện đầu vào (buồng thử thiết bị bên trong)

W

ΣPic

Công suất điện của các thiết bị khác đưa vào buồng thử thiết bị bên trong (ví dụ các thiết bị chiếu sáng, công suất điện và nhiệt cấp vào thiết bị bù, cân bằng nhiệt của dụng cụ gia ẩm)

W

ΣPoc

Tổng công suất điện đưa vào của tất cả các thiết bị buồng thử thiết bị bên ngoài, trừ công suất điện của thiết bị thử

W

ΣPE

Công suất điện đưa vào thiết bị

W

PK

Công suất điện đưa vào máy nén

W

Pt

Tổng công suất điện đưa vào thiết bị

W

qm

Lưu lượng khối lượng không khí

kg/s

qmo

Lưu lượng thể tích đo được ở buồng thử thiết bị bên ngoài

m3/s

qr

Lưu lượng môi chất lạnh

kg/s

qro

Lưu lượng dòng hỗn hợp môi chất lạnh và dầu máy

m3/s

qv

Lưu lượng thể tích dòng không khí

m3/s

qw

Lưu lượng nước ngưng

kg/s

qwo­

Lưu lượng khối lượng nước cấp cho buồng thử thiết bị bên ngoài để duy trì điều kiện thử

kg/s

qwc­­

Lưu lượng hơi nước được ngưng tụ từ thiết bị

g/s

ta

Nhiệt độ môi trường

oC

ta1

Nhiệt độ bầu khô của không khí đi vào thiết bị bên trong

oC

ta2

Nhiệt độ bầu khô của không khí đi ra từ thiết bị bên trong

oC

ta3

Nhiệt độ bầu khô của không khí đi vào thiết bị bên trong

oC

ta4

Nhiệt độ bầu khô của không khí đi ra thiết bị bên ngoài

oC

tc

Nhiệt độ bề mặt giàn ngưng nhiệt lượng kế

oC

tw1

Nhiệt độ nước vào nhiệt lượng kế

oC

tw2

Nhiệt độ nước rời nhiệt lượng kế

oC

tw3

Nhiệt độ nước đi vào buồng thử thiết bị bên ngoài

oC

tw4

Nhiệt độ nước ra khỏi buồng thử thiết bị bên ngoài

oC

va

Vận tốc không khí tại đầu phun

m/s

vn

Thể tích riêng của không khí khô tại ngăn hòa trộn tại đầu phun

m3/kg

v’n

Thể tích riêng của không khí ẩm tại ngăn hòa trộn tại đầu phun

m3/kg

μ

Độ nhớt động học của không khí

kg/m.s

Wi1

Độ ẩm riêng của không khí vào thiết bị bên trong

kg/kg không khí khô

Wi2

Độ ẩm riêng của không khí đi ra từ thiết bị bên trong

kg/kg không khí khô

Wn

Độ ẩm riêng của không khí tại đầu vào đầu phun

kg/kg không khí khô

Wa1

Lưu lượng dòng khí của buồng thử thiết bị bên trong

kg/s

Wr

Hơi nước được ngưng tụ từ thiết bị

g/s

Wl

Khối lượng của xy lanh và ống nhánh khi rỗng

g

W3

Khối lượng của xy lanh và ống nhánh với mẫu thử

g

W5

Khối lượng của xy lanh và ống nhánh với dầu từ mẫu thử

g

X0

Nồng độ dầu trong môi chất lạnh

-

xr

Tỷ số khối lượng giữa môi chất lạnh và hỗn hợp môi chất lạnh với dầu

-