7.3. Cút E1, tê T1 và chữ thập X1
Xem Hình 2 và Bảng 4.
Hình 2 - Cút E1, tê T1 và chữ thập X1
Bảng 4 - Kích thước của cút E1, tê T1 và chữ thập X1
Kích cỡ ren | Đường kính danh nghĩa DN | amin mm |
1/8 | 6 | 17 |
1/4 | 8 | 19 |
3/8 | 10 | 23 |
1/2 | 15 | 27 |
3/4 | 20 | 32 |
1 | 25 | 38 |
1 1/4 | 32 | 45 |
1 1/2 | 40 | 48 |
2 | 50 | 57 |
2 1/2 | 65 | 69 |
3 | 80 | 78 |
4 | 100 | 96 |
7.4. Cút chuyển bậc E2 và tê chuyển bậc T2
Xem Hình 3 và Bảng 5
Hình 3 - Cút chuyển bậc E2 và tê chuyển bậc T2
Bảng 5 - Kích thước cút chuyển bậc E2 và tê chuyển bậc T2
Kích cỡ ren | Kích cỡ danh nghĩa | amin | bmin | ||
(1) | (2) | DN1 | DN2 | mm |
|
1/4 | 1/8 | 8 | 6 | 18 | 18 |
3/8 1/2 | 1/4 | 10 15 | 8 | 20 24 | 22 |
1/4 | 8 | 24 | |||
3/4 | 3/8 |
20 | 10 | 26 28 | 25 |
3/8 | 10 | 28 | |||
1 | 1/2 |
25 | 15 | 29 32 | 30 |
1/2 | 15 | 33 | |||
1 1/4 | 3/4 |
32 | 20 | 34 38 | 35 |
3/4 | 20 | 40 | |||
1 1/2 | 1 |
40 | 25 | 40 41 | 42 |
1 | 25 | 45 | |||
2 | 1 1/4 |
50 | 32 | 45 48 | 48 |
1 1/4 | 32 | 54 | |||
2 1/2 | 1 1/2 |
65 | 40 | 52 55 | 55 |
1 1/2 | 40 | 62 | |||
3 | 2 |
80 | 50 | 60 62 | 65 |
2 | 50 | 72 | |||
4 | 2 1/2 |
100 | 65 | 72 78 | 75 |
2 1/2 | 65 | 90 | |||
1/4 | 3 |
8 | 80 | 83 18 | 91 |
1/8 | 6 | 18 | |||
a DN1 là đường kính danh nghĩa của đầu lớn và DN2 là đường kính danh nghĩa của đầu nhỏ |
7.5. Cút 450 E3
Xem Hình 4 và Bảng 6.
Hình 4 - Cút 450 E3
Bảng 6 - Kích thước của cút 450 E3
Kích cỡ ren | Đường kính danh nghĩa DN | amin mm |
1/8 | 6 | 16 |
1/4 | 8 | 17 |
3/8 | 10 | 19 |
1/2 | 15 | 21 |
3/4 | 20 | 25 |
1 | 25 | 29 |
1 1/4 | 32 | 33 |
1 1/2 | 40 | 37 |
2 | 50 | 42 |
2 1/2 | 65 | 49 |
3 | 80 | 54 |
4 | 100 | 64 |
7.6. Cút đực và cái E4
Xem Hình 5 và Bảng 7
Hình 5 - Cút đực và cái E4
Bảng 7 - Kích thước của cút đực và cái E4
Kích cỡ ren | Đường kính danh nghĩa DN | amin mm | bmin mm |
1/8 | 6 | 17 | 26 |
1/4 | 8 | 19 | 27 |
3/8 | 10 | 23 | 29 |
1/2 | 15 | 27 | 35 |
3/4 | 20 | 32 | 40 |
1 | 25 | 38 | 46 |
1 1/4 | 32 | 45 | 54 |
1 1/2 | 40 | 48 | 57 |
2 | 50 | 57 | 70 |
2 1/2 | 65 | 69 | 83 |
3 | 80 | 78 | 94 |
4 | 100 | 97 | 115 |
7.7 Nối thẳng ngắn S1
Xem Hình 6 và Bảng 8
Hình 6 - Nối thẳng ngắn S1
Bảng 8 - Kích thước của nối thẳng ngắn S1
Kích cỡ ren | Đường kính danh nghĩa | lmin mm |
1/8 | 6 | 7,5 |
1/4 | 8 | 11 |
3/8 | 10 | 11,5 |
1/2 | 15 | 15 |
3/4 | 20 | 16,5 |
1 | 25 | 19,5 |
1 1/4 | 32 | 21,5 |
1 1/2 | 40 | 21,5 |
2 | 50 | 26 |
2 1/2 | 65 | 30,5 |
3 | 80 | 33,5 |
4 | 100 | 39,5 |
7.8. Nối thẳng S2
Xem Hình 7 và Bảng 9
Hình 7 - Nối thẳng S2
Bảng 9 - Kích thước của nối thẳng S2
Kích cỡ ren | Đường kính danh nghĩa | lmin mm |
1/8 | 6 | 17 |
1/4 | 8 | 24 |
3/8 | 10 | 25 |
1/2 | 15 | 32 |
3/4 | 20 | 35 |
1 | 25 | 41 |
1 1/4 | 32 | 45 |
1 1/2 | 40 | 45 |
2 | 50 | 54 |
2 1/2 | 65 | 63 |
3 | 80 | 69 |
4 | 100 | 81 |
7.9. Nối thẳng chuyển bậc S3
Xem Hình 8 và Bảng 10
Hình 8 - Nối thẳng chuyển bậc S3
Bảng 10 - Kích thước của nối thẳng chuyển bậc S3
Kích cỡ ren | Kích cỡ danh nghĩa | Lmin | ||
(1) | (2) | DN1 | DN2 | mm |
1/4 | 1/8 | 8 | 6 | 25 |
3/8 | 1/8 | 10 | 6 | 26 |
1/4 | 8 | |||
1 | 1/4 | 15 | 8 | 34 |
3/8 | 10 | |||
¾ | 3/8 | 20 | 10 | 36 |
1/2 | 15 | |||
1 | 1/2 | 25 | 15 | 42 |
3/4 | 20 | |||
11/4 | 3/4 | 32 | 20 | 48 |
1 | 25 | |||
1 1/2 | 1 | 40 | 25 | 52 |
1 1/4 | 32 | |||
2 | 1 1/4 | 50 | 32 | 58 |
1 1/2 | 40 | |||
2 1/2 | 1 1/2 | 65 | 40 | 65 |
2 | 50 | |||
3 | 2 | 80 | 50 | 72 |
2 1/2 | 65 | |||
4 | 2 1/2 | 100 | 65 | 94 |
3 | 80 | |||
a DN1 là đường kính danh nghĩa của đầu lớn và DN2 là đường kính danh nghĩa của đầu nhỏ |
7.10. Nối bạc chuyển bậc B1
Xem Hình 9 và Bảng 11.
Nối bạc chuyển bậc B1 có thể có hình dạng sáu cạnh có cỡ kích thước lên tới 1/2, hình sáu cạnh hoặc tám cạnh có cỡ kích thước 3/4 đến 2, hình sáu cạnh, tám cạnh hoặc mười cạnh có cỡ kích thước 2 1/2 đến 4.
Hình 9 - Nối bạc chuyển bậc B1