Giỏ hàng

NỒI HƠI CỐ ĐỊNH ỐNG LÒ ỐNG LỬA CẤU TẠO HÀN (TRỪ NỒI HƠI ỐNG NƯỚC) - PHẦN 24

Đăng bởi Thế giới Van công nghiệp ngày bình luận

Phụ lục F

(tham khảo)

Biểu mẫu phê duyệt qui trình hàn / chứng nhận phê duyệt thợ hàn

F.1 Biểu mẫu chứng nhận phê duyệt qui trình hàn - chứng nhận phê duyệt thợ hàn

Biểu mẫu bày dựa trên biểu mẫu CEOC/E - 1/79 và được làm lại với sự cho phép của cơ quan kiểm tra Liên minh Châu âu (CEOC).

Phép thử số                                                                              Chứng nhận số

Chứng nhận phê duyệt qui trình hàn - Chứng nhận phê duyệt thợ hàn

Phê duyệt qui trình hàn

□ Có giá trị đến (xem trang số 5)

Phê duyệt thợ hàn

□ Có giá trị đến (xem trang số 5)

Biểu số

Tên người chế tạo                                                         Đơn hàng số

(Cửa hàng) xưởng                                                         Tên thợ hàn

Phê duyệt

Phạm vi bao gồm bằng phép thử

Vật liệu 3. Đường kính 5. Các mục khác

Chiều dày 4. Vị trí hàn

Hàn

Ngày tháng hàn

với sự có mặt của

Vật liệu cơ sở                                       Phù hợp với                                          Được bọc bằng

Vật liệu bọc                                          Phù hợp với

(Chứng nhận kèm theo)

Kích thước mẫu thử                              Vị trí của mẫu thử

Phương pháp nung nóng sơ bộ và kiểm tra

Phương pháp nhiệt luyện và kiểm tra    

Nhiệt luyện sau hàn

Nung (oC/h)                   Giữ nhiệt (phút)             Nhiệt độ giữ (oC)                       Làm nguội (oC/h)

Phương pháp chuẩn bị hàn

Sơ đồ phác họa

(Kích thước cuối cùng của mối hàn trong phác họa trang số 3)

 

Phép thử số                                          Chứng nhận số                                     Trang số: 2

Lớp hàn

Công nghệ hàn

Loại thiết bị

Vị trí hàn

 

 

 

 

 

 

 

 

Lớp hàn

Bước hàn

 

Loại dòng điện

Cường độ

Hiệu điện thế

Tốc độ hàn

Khí bảo vệ

Nhiệt độ nung sơ bộ

Nhiệt độ trung gian

 

 

A

V

cm/ph

 

oC

oC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lớp hàn

Tiêu hao

 

Loại

Dạng

Ký hiệu

Kích thước

Thành phần (%)

*

**

-

-

mm

C

Mn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

* W = Hàn qua chân                    * p = Bao bọc
* F = Hàn qua sườn
* D = Đi qua đỉnh
* K = Đi

**  M  = Kim loại nhồi

     p   = Trợ dung

     G  =  Khí bảo vệ

Làm khô hay sấy khô đặc biệt.

Kiểm tra

với sự có mặt của

Kiểm tra không phá hủy                         Kiểm tra bằng mắt nhìn

thẩm thấu                                              hạt từ

siêu âm                                                 tia bức xạ

Kiểm tra phá hủy

Thử kéo

Mẫu số

Hướng của mẫu

Chiều rộng

Chiều dày

R 1)

Rm 2)

A 3)

Z 4)

Vị trí chỗ gãy

Nhiệt độ

Ghi chú

-

***

mm

mm

N/mm2

N/mm2

%

%

****

oC

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*** Tw - ngang        Aw - Kim loại hàn          ***** w - Mối hàn      B - Vật liệu cơ sở       HAZ - Vùng ảnh hưởng nhiệt toàn bộ

1) R = Giới hạn chảy

2) Rm = Độ bền kéo

3) A = Độ giãn dài

4) Z = Độ co thắt

 

Chứng nhận phê duyệt qui trình hàn

Phép thử số                              Chứng nhận số                                                 Trang số: 3

Thử uốn                                    Đường kính lõi uốn

Mẫu số

Loại

Độ giãn uốn

Ghi chú

Mẫu số

Loại

Độ giãn uốn

Ghi chú

 

 

Lo 1)

 

Lo 1)

-

****

 

m

%

-

-

****

-

mm

%

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

**** R - Chân                F - Bề mặt                        S - Phía                                     Lo 1) - Chiều dài đo

 

Thử độ dai va đập

Mẫu số

Hướng

Vị trí rãnh

Loại

Chiều rộng

Chiều cao

Nhiệt độ

Các giá trị

Ghi chú

1

2

3

-

-

-

-

mm

mm

oC

J

J

J

J

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thành phần hóa học của kim loại được hàn nóng chảy

Mẫu số

Kết quả tính bằng %

C

Si

Mn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sơ đồ

Kiểm tra độ cứng