Phụ lục F
(tham khảo)
Biểu mẫu phê duyệt qui trình hàn / chứng nhận phê duyệt thợ hàn
F.1 Biểu mẫu chứng nhận phê duyệt qui trình hàn - chứng nhận phê duyệt thợ hàn
Biểu mẫu bày dựa trên biểu mẫu CEOC/E - 1/79 và được làm lại với sự cho phép của cơ quan kiểm tra Liên minh Châu âu (CEOC).
Phép thử số Chứng nhận số
Chứng nhận phê duyệt qui trình hàn - Chứng nhận phê duyệt thợ hàn
Phê duyệt qui trình hàn
□ Có giá trị đến (xem trang số 5)
Phê duyệt thợ hàn
□ Có giá trị đến (xem trang số 5)
Biểu số
Tên người chế tạo Đơn hàng số
(Cửa hàng) xưởng Tên thợ hàn
Phê duyệt
Phạm vi bao gồm bằng phép thử
Vật liệu 3. Đường kính 5. Các mục khác
Chiều dày 4. Vị trí hàn
Hàn
Ngày tháng hàn
với sự có mặt của
Vật liệu cơ sở Phù hợp với Được bọc bằng
Vật liệu bọc Phù hợp với
(Chứng nhận kèm theo)
Kích thước mẫu thử Vị trí của mẫu thử
Phương pháp nung nóng sơ bộ và kiểm tra
Phương pháp nhiệt luyện và kiểm tra
Nhiệt luyện sau hàn
Nung (oC/h) Giữ nhiệt (phút) Nhiệt độ giữ (oC) Làm nguội (oC/h)
Phương pháp chuẩn bị hàn
Sơ đồ phác họa
(Kích thước cuối cùng của mối hàn trong phác họa trang số 3)
Phép thử số Chứng nhận số Trang số: 2
Lớp hàn | Công nghệ hàn | Loại thiết bị | Vị trí hàn |
|
|
|
|
Lớp hàn | Bước hàn | ||||||
| Loại dòng điện | Cường độ | Hiệu điện thế | Tốc độ hàn | Khí bảo vệ | Nhiệt độ nung sơ bộ | Nhiệt độ trung gian |
|
| A | V | cm/ph |
| oC | oC |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp hàn | Tiêu hao | |||||||||
| Loại | Dạng | Ký hiệu | Kích thước | Thành phần (%) | |||||
* | ** | - | - | mm | C | Mn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* W = Hàn qua chân * p = Bao bọc | ** M = Kim loại nhồi p = Trợ dung G = Khí bảo vệ |
Làm khô hay sấy khô đặc biệt.
Kiểm tra
với sự có mặt của
Kiểm tra không phá hủy Kiểm tra bằng mắt nhìn
thẩm thấu hạt từ
siêu âm tia bức xạ
Kiểm tra phá hủy
Thử kéo
Mẫu số | Hướng của mẫu | Chiều rộng | Chiều dày | R 1) | Rm 2) | A 3) | Z 4) | Vị trí chỗ gãy | Nhiệt độ | Ghi chú |
- | *** | mm | mm | N/mm2 | N/mm2 | % | % | **** | oC | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*** Tw - ngang Aw - Kim loại hàn ***** w - Mối hàn B - Vật liệu cơ sở HAZ - Vùng ảnh hưởng nhiệt toàn bộ 1) R = Giới hạn chảy 2) Rm = Độ bền kéo 3) A = Độ giãn dài 4) Z = Độ co thắt |
Chứng nhận phê duyệt qui trình hàn
Phép thử số Chứng nhận số Trang số: 3
Thử uốn Đường kính lõi uốn
Mẫu số | Loại | Độ giãn uốn | Ghi chú | Mẫu số | Loại | Độ giãn uốn | Ghi chú | ||||
|
| > | Lo 1) | ↓ |
| Lo 1) | ↓ | ||||
- | **** |
| m | % | - | - | **** | - | mm | % | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
**** R - Chân F - Bề mặt S - Phía Lo 1) - Chiều dài đo |
Thử độ dai va đập
Mẫu số | Hướng | Vị trí rãnh | Loại | Chiều rộng | Chiều cao | Nhiệt độ | Các giá trị | Ghi chú | |||
1 | 2 | 3 | |||||||||
- | - | - | - | mm | mm | oC | J | J | J | J | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần hóa học của kim loại được hàn nóng chảy
Mẫu số | Kết quả tính bằng % | |||||||||
C | Si | Mn |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơ đồ Kiểm tra độ cứng
|