Giỏ hàng

TCVN 7704 : 2007 - Phần 8

Đăng bởi Thế giới Van công nghiệp ngày bình luận

Re - Giới hạn chảy; Rm - giới hạn bền kéo; A - độ giãn dài tương đối (mẫu ngắn); KV - độ nén bẹp; N - thường hoá; N (+T) - thường hóa và có yêu cầu riêng thì ram; N + T - thường hóa và ram

Bảng B.3 - Giới hạn chảy 0,2 % ở nhiệt độ cao của các thép nêu trong Bảng B.1

Mác thép

Chỉ dẫn về nhiệt luyện

Chiều dầy, mm

Rp 0,2 min, MPa

Nhiệt độ, °C

150

200

250

300

350

400

450

500

550

600

PH 235

N

≤ 16

185

165

145

127

116

110

106

-

-

-

>16 ≤ 40

183

164

145

127

116

110

106

-

-

-

> 40 ≤ 60

172

159

145

127

116

110

106

-

-

-

> 60 ≤ 100

172

159

145

127

116

110

106

-

-

-

> 100 ≤ 150

165

154

140

122

111

105

101

-

-

-

PH 265

N

≤ 16

216

194

171

152

141

134

130

-

-

-

> 16 ≤ 40

213

192

171

152

141

134

130

-

-

-

 > 40 ≤ 60

204

188

171

152

141

134

130

-

-

-

> 60 ≤ 100

204

188

171

152

141

134

130

-

-

-

>100 ≤ 150

197

182

166

147

136

129

125

-

-

-

PH 290

N

≤ 16

247

223

198

177

167

158

153

-

-

-

> 16 ≤ 40

242

220

198

177

167

158

153

-

-

-

 > 40 ≤ 60

236

217

198

177

167

158

153

-

-

-

> 60 ≤ 100

236

217

198

177

167

158

153

-

-

-

>100 ≤ 150

223

205

187

167

157

148

144

-

-

-

PH315

N

≤ 16

265

240

213

192

182

173

168

-

-

-

> 16 ≤ 40

260

237

213

192

182

173

168

-

-

-

 > 40 ≤ 60

256

234

213

192

182

173

168

-

-

-

> 60 ≤ 100

256

234

213

192

182

173

168

-

-

-

>100 ≤ 150

243

222

203

182

172

163

158

-

-

-

PH 355

N

≤ 60

270

255

235

215

200

180

-

-

-

-

> 60 ≤ 100

255

240

220

200

190

175

-

-

-

-

> 100 ≤ 150

250

230

210

195

175

165

-

-

-

-

16 Mo 3

N(+T)

≤ 60

237

224

205

173

159

155

150

145

-

-

> 60 ≤ 100

225

212

195

162

147

143

137

132

-

-

> 100 ≤ 150

219

207

189

156

140

135

130

125

-

-

14 CrMo 4 5

N + T

≤ 60

240

230

218

194

181

176

172

167

160

155

> 60 ≤ 100

230

220

208

183

169

164

160

156

150

146

> 100 ≤ 150

220

210

200

172

158

153

150

146

140

136

13 CrMo9 10 T1

N + T

≤ 60

241

233

224

219

212

207

194

180

160

137

> 60 ≤ 100

229

221

212

207

201

196

183

170

151

130

> 100 ≤ 150

217

209

200

195

190

185

172

160

142

124

> 150 ≤ 300

205

197

188

183

179

174

161

150

133

118

13 CrMo9 10 T2

N + T

≤ 100

289

280

272

264

258

251

237

220

194

106