Giỏ hàng

Rắc co công nghiệp, inox 304

Thương hiệu: Inox Men
Giá: 25,000₫ (Chưa có VAT)
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Kích thước
Vật liệu
Số lượng
CHÍNH SÁCH CHẤT LƯỢNG
HỖ TRỢ 24/7
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
CHÍNH SÁCH RIÊNG TƯ

STAINLESS STEEL PIPE FITTINGS

PHỤ KIỆN REN ĐƯỜNG ỐNG INOX CÔNG NGHIỆP (13)

 

Union Conical F/F (CU-Z-F/F) Rắc co côn gioăng cứng nối ren trong inox công nghiệp

HT-1020

FEATURES

□ The thread ends conform to

ASME B1.20.1(NPT)

DIN 2999 & BS21

ISO 228/1 & ISO 7/1

□ Dimension conform to

ISO 4144, SP114

EN-10241, JIS

□ 150 LBS

□ Material conform to

ASTM A351-CF8M/1.4408

ASTM A351-CF8/1.4401

ASTM A216-WCB

AISI 304. 304L, 316, 316L, 301, 430 ECT

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

ISO4144

L1

13

13.5

15

16

17

20

22

24

27

29.5

31

34

L

30

33.5

36.5

39.5

42.5

50

54

58

65

75

83

110

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

SP-114

L1

13.5

13.5

14.5

15.5

16.5

18.5

21

23

25

27

29

32

L

33

33

34

40

42

49

55

58

63

71

79

92

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

EN-10241

L1

13.5

13.5

15.5

17

19

20.5

23

26

28.5

28.5

30

34

L

29

37.5

38

42

50.4

48

59

65

69

80

88

108

Union Teflon Flat F/F(CU-T-F/F)Rắc co gioăng mềm TEFLON nối ren trong inox công nghiệp

HT-1021

FEATURES

□ The thread ends conform to

ASME B1.20.1(NPT)

DIN 2999 & BS21

ISO 228/1 & ISO 7/1

□ Dimension conform to

ISO 4144, SP114

EN-10241, JIS

□ 150 LBS

□ Material conform to

ASTM A351-CF8M/1.4408

ASTM A351-CF8/1.4401

ASTM A216-WCB

AISI 304. 304L, 316, 316L, 301, 430 ECT

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

ISO4144

L1

13

13.5

15

16

17

20

22

24

27

29.5

31

34

L

30

33.5

36.5

39.5

42.5

50

54

58

65

75

83

110

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

SP-114

L1

13.5

13.5

14.5

15.5

16.5

18.5

21

23

25

27

29

32

L

33

33

34

40

42

49

55

58

63

71

79

92

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

EN-10241

L1

13.5

13.5

15.5

17

19

20.5

23

26

28.5

28.5

30

34

L

29

37.5

38

42

50.4

48

59

65

69

80

88

108

 

LƯU Ý:

Sản phẩm Rắc co công nghiệp, inox 304 được phát triển liên tục, thông tin có thể có thay đổi mà không kịp thời thông báo đến Quý khách hàng!

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM