Giỏ hàng

Tê giảm ren công nghiệp, inox 304

Thương hiệu: Inox Men
Giá: 33,500₫ (Chưa có VAT)
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Kích thước
Vật liệu
Số lượng
CHÍNH SÁCH CHẤT LƯỢNG
HỖ TRỢ 24/7
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
CHÍNH SÁCH RIÊNG TƯ

STAINLESS STEEL PIPE FITTINGS

PHỤ KIỆN REN ĐƯỜNG ỐNG INOX CÔNG NGHIỆP (5)

Red. Tee (RTB) Tê thu tê giảm nối ren trong inox công nghiệp

HT-1008

FEATURES

□ The thread ends conform to

ASME B1.20.1(NPT)

DIN 2999 & BS21

ISO 228/1 & ISO 7/1

□ Dimension conform to

ISO 4144

SP114

EN-10241

JIS

□ 150 LBS

□ Material conform to

ASTM A351-CF8M/1.4408

ASTM A351-CF8/1.4401

ASTM A216-WCB

AISI 304. 304L, 316, 316L, 301, 430 ECT

Standard

SIZE

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1/8

1/4

1/4

3/8

3/8

1/2

1/2

3/4

3/4

1

ISO4144

Φ1

16

20

24.5

24.5

30

30

37.5

37.5

46.5

46.5

Φ2

13

16

16

20

20

24.5

24.5

30

30

37.5

L

18

22

24

25

28

30

33

35

40

42

L1

18

20

24

26

28

29

32

34

38

40

Standard

SIZE

1.1/2

2

2.1/2

3

4

1

1.1/4

1.1/4

1.1/2

1.1/2

2

2

2.1/2

2.1/2

3

ISO4144

Φ1

53

53

65.5

65.5

82

82

95.5

95.5

121.5

121.5

Φ2

37.5

46.5

46.5

53

53

65.5

65.5

82

82

95.5

L

41

48

54

55

62

65

72

75

90

91

L1

41

45

48

52

55

60

62

72

78

83

Standard

SIZE

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1/8

1/4

1/4

3/8

3/8

1/2

1/2

3/4

3/4

1

JIS

Φ1

19

22

26

26

32

32

39

39

48

48

Φ2

16

19

19

22

22

26

26

32

32

39

L

19

23

27

27

32

32

38

38

46

46

L1

17

19

19

23

23

27

27

32

32

38

Standard

 

1.1/2

2

2.1/2

3

4

1

1.1/4

1.1/4

1.1/2

1.1/2

2

2

2.1/2

2.1/2

3

JIS

Φ1

55

55

67

67

83.5

83.5

98.2

98.2

123

123

Φ2

39

48

48

55

55

67

67

83.5

83.5

98.2

L

48

48

57

57

69

69

78

78

96

96

L1

38

46

46

48

48

57

57

69

69

78

Standard

SIZE

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1/8

1/4

1/4

3/8

3/8

½

1/2

3/4

3/4

1

SP-114

Φ1

15.4

19.7

26.2

26.2

31.9

31.9

39.8

39.8

47.8

47.8

Φ2

13.5

15.4

15.4

19.7

19.7

26.2

26.2

31.9

31.9

39.8

L

20.6

23.6

28.2

28.5

33.3

33.3

38.1

38.1

44.5

44.5

L1

20.6

20.6

20.6

23.6

23.6

28.5

28.5

33.3

33.3

38.1

Standard

SIZE

1.1/2

2

2.1/2

3

4

1

1.1/4

1.1/4

1.1/2

1.1/2

2

2

2.1/2

2.1/2

3

SP-114

Φ1

55.9

55.9

66.5

66.5

83.3

83.3

98.2

98.2

123

123

Φ2

39.8

47.8

47.8

55.9

55.9

66.5

66.5

83.3

83.3

98.2

L

49

49

57.1

57.1

68

68

77.6

77.6

96.8

96.8

L1

38.1

44.5

44.5

49

49

57.1

57.1

68

68

77.6

Standard

SIZE

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1/8

¼

1/4

3/8

3/8

1/2

1/2

3/4

3/4

1

EN-10241

Φ1

21.3

23.5

30

30

35

35

43

43

52

52

Φ2

17

21.3

21.3

23.5

23.5

30

30

35

35

43

L

21

23.6

28

28

33

33

38

38

45

45

L1

19

21

21

23.6

23.6

28

28

33

33

38

Standard

SIZE

1.1/2

2

2.1/2

3

4

1

1.1/4

1.1/4

1.1/2

1.1/2

2

2

2.1/2

2.1/2

3

EN-10241

Φ1

58

58

71

71

86.6

86.6

100.2

100.2

125

125

Φ2

43

52

52

58

58

71

71

86.6

86.6

100.2

L

50

50

58

58

70

70

78.5

78.5

97

97

L1

38

45

45

50

50

58

58

70

70

78.5

 

LƯU Ý:

Sản phẩm Tê giảm ren công nghiệp, inox 304 được phát triển liên tục, thông tin có thể có thay đổi mà không kịp thời thông báo đến Quý khách hàng!

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM