STAINLESS STEEL VERTICAL SPRING CHECK VALVE Van 1 chiều đứng inox nối ren/ Van 1 chiều đứng inox ren trong/ van một chiều inox lò xo đứng 
| Features: Making and confirming : GB/T12224-1989; Other technical requirements : JB 2887-81; Checked and tested : GB/T13927-92. Đặc điểm của van 1 chiều inox đứng nối ren: Chế tạo và chứng thực van 1 chiều inox ren trong: GB/T12224-1989; Những điều kiện kỹ thuật khác van một chiều đứng inox : JB 2887-81; Kiểm tra và thử nghiệm van 1 chiều đứng luppe: GB/T13927-92. |
|
Material list/Vật liệu cấu thành của Van 1 chiều đứng inox nối ren/ Van 1 chiều đứng inox ren trong/ van một chiều inox lò xo đứng |
Part Name/Bộ phận van 1 chiều đứng | H14/15F-(16-64)C | H14/15F-(16-64)P | H14/15F-(16-64)R | Body/Thân van 1 chiều đứng inox ren trong | WCB | ZGlCrl8Ni9Ti CF8 | ZGlCrl8Nil2Mo2Ti | CF8M | Bonnet/Nắp đậy van một chiều đứng inox nối ren | WCB | ZGlCrl8Ni9Ti CF8 | ZGlCrl8Nil2Mo2Ti | CF8M | Disc/Vòng đệm dẹt van 1 chiều đứng | WCB | ZGlCrl8Ni9Ti CF8 | ZGlCrl8Nil2Mo2Ti | CF8M | Seal ring/Vòng đệm bít van 1 chiều đứng | 304, 316, PTEE | Packing/Vật liệu làm kín van 1 chiều luppe đứng | Polytetrafluorethylene (PTEE) |
|
Dimension list/Kích thước của Van 1 chiều đứng inox nối ren/ Van 1 chiều đứng inox ren trong/ van một chiều inox lò xo đứng |
Size(G) | DN | L | ½’’ | 15 | 68 | ¾’’ | 20 | 78 | 1’’ | 25 | 89 | 1 ¼’’ | 32 | 100 | 1 ½’’ | 40 | 106 | 2’’ | 50 | 121 |
|
LƯU Ý:
Sản phẩm Van 1 chiều lò xo đứng công nghiệp, inox 304 được phát triển liên tục, thông tin có thể có thay đổi mà không kịp thời thông báo đến Quý khách hàng!