Giỏ hàng

Kép giảm công nghiệp,inox 304

Thương hiệu: Inox Men
Giá: 17,900₫ (Chưa có VAT)
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Kích thước
Vật liệu
Số lượng
CHÍNH SÁCH CHẤT LƯỢNG
HỖ TRỢ 24/7
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
CHÍNH SÁCH RIÊNG TƯ
 

STAINLESS STEEL PIPE FITTINGS

PHỤ KIỆN REN ĐƯỜNG ỐNG INOX CÔNG NGHIỆP (8)

P ED97 / 23/ EC

Red. Hex. Nipple (RHN)

Kép thu kép giảm lục giác nối ren ngoài inox công nghiệp

HT-1012

FEATURES

□ The thread ends conform to

ASME B1.20.1(NPT)

DIN 2999 & BS21

ISO 228/1 & ISO 7/1

□ Dimension conform to

ISO 4144, SP114

EN-10241, JIS

□ 150 LBS

□ Material conform to

ASTM A351-CF8M/1.4408

ASTM A351-CF8/1.4401

ASTM A216-WCB

AISI 304. 304L, 316, 316L, 301, 430 ECT

StandardSIZE1/43/81/23/411.1/4
1/81/41/43/83/81/21/23/43/41
ISO4144Φ1811.5151520.520.5262634.534.5
Φ25.58811.511.5151520.520.526
StandardSIZE1.1/222.1/234
11.1/41.1/41.1/21.1/2222.1/22.1/23
ISO4144Φ14040515165.565.577.577.5101.5101.5
Φ22634.534.54040515165.565.577.5
StandardSIZE1/43/81/23/411.1/4
1/81/41/43/83/81/21/23/43/41
JISΦ18.51116161919262633.533.5
Φ258.58.511111616191926
StandardSIZE1.1/222.1/234
11.1/41.1/41.1/21.1/2222.1/22.1/23
JISΦ13939505064.564.575.575.5100.5100.5
Φ22633.533.53939505064.564.575.5
StandardSIZE1/43/81/23/411.1/4
1/81/41/43/83/81/21/23/43/41
EN-10241Φ179.413.713.7191925.525.53232
Φ24.3779.49.413.713.7191925.5
StandardSIZE1.1/222.1/234
11.1/41.1/41.1/21.1/2222.1/22.1/23
EN-10241Φ138.538.550.250.263.863.87777102102
Φ225.5323238.538.550.250.263.863.877
 

LƯU Ý:

Sản phẩm Kép giảm công nghiệp,inox 304 được phát triển liên tục, thông tin có thể có thay đổi mà không kịp thời thông báo đến Quý khách hàng!

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM