Y lọc công nghiệp, inox 304, áp PN16, nối bích
ANSI/JIS FLANGED Y-STRAINER
Y lọc nối bích ANSI/JIS/ Y lọc mặt bích tiêu chuẩn ANSI/JIS
Features: Materials : A351-CF8M,A351-CF8;SCS14,SCS13 Manufacture ANSI B 16.34, API6D Face to face : ANSI B16.10/JIS B2002 End Flanfe : ANSI B16.5/JIS B2239 Bolted bonnet. Y type Structure. Inspection and test: API 6D or API 598 Đặc điểm Y lọc nối bích ANSI/JIS công nghiệp: Vật liệu Y lọc nối bích ANSI/JIS công nghiệp: A351-CF8M,A351-CF8;SCS14,SCS13 Sản xuất Y lọc nối bích ANSI/JIS công nghiệp: ANSI B 16.34, API6D Bề mặt Y lọc nối bích ANSI/JIS công nghiệp: ANSI B 16.34, API6D Nắp đậy được bắt vít Kiểm tra và thử nghiệm Y lọc nối bích ANSI/JIS công nghiệp: API 6D or API 598 |
Material list/Vật liệu cấu thành của Y lọc mặt bích tiêu chuẩn ANSI/JIS/ Y lọc nối bích ANSI/JIS
Part Name/Bộ phận Y lọc nối bích ANSI/JIS công nghiệp | Material/Vật liệu | |
Body/Thân y lọc bích | CF8 | CF8M |
Bonnet/Nắp đậy y lọc | CF8 | CF8M |
Screen/ Lưới chắn y lọc | SS304 | SS316 |
Gasket/Gioăng y lọc bích | PTFE | RPTFE |
Seal ring/Vòng đệm kín Y lọc nối bích ANSI/JIS công nghiệp | PTFE | RPTFE |
Dimension list/Kích thước Vật liệu cấu thành của Y lọc mặt bích ANSI/JIS, Y lọc nối bích ANSI/JIS
Size | L | H | D | T | Z-φd | |
½’’ | 15 | 120 | 75 | 89 | 11.1 | 4-15.7 |
¾’’ | 20 | 140 | 75 | 98 | 11.1 | 4-15.7 |
1’’ | 25 | 150 | 100 | 108 | 11.1 | 4-15.7 |
1 ½’’ | 40 | 190 | 120 | 127 | 14.3 | 4-15.7 |
2’’ | 50 | 210 | 140 | 152 | 15.9 | 4-19.1 |
2 ½’’ | 65 | 250 | 175 | 178 | 17.5 | 4-19.1 |
3’’ | 80 | 280 | 196 | 190 | 19.1 | 4-19.1 |
4’’ | 100 | 340 | 244 | 229 | 23.9 | 8-19.1 |
5’’ | 125 | 380 | 277 | 254 | 23.9 | 8-22.4 |
6’’ | 150 | 420 | 320 | 279 | 25.4 | 8-22.4 |
8’’ | 200 | 500 | 390 | 343 | 28.6 | 8-22.4 |
LƯU Ý:
Sản phẩm Y lọc công nghiệp, inox 304, áp PN16, nối bích được phát triển liên tục, thông tin có thể có thay đổi mà không kịp thời thông báo đến Quý khách hàng!