Giỏ hàng

Bơm rôto động lực không có cụm làm kín - cấp II - đặc tính kỹ thuật - Phần 6

Đăng bởi Thế giới Van công nghiệp ngày bình luận

PHỤ LỤC F

(tham khảo)

VẬT LIỆU CHO BỘ PHẬN BƠM ĐƯỢC CHẤP NHẬN QUỐC TẾ

Bảng F.1 giới thiệu đặc tính kỹ thuật quốc gia tương đương cho phạm vi các loại vật liệu kim loại. Nó được cung cấp như một sự trợ giúp cho nhà sản xuất/nhà cung cấp và cho khách hàng mà phải quy định vật liệu bơm phù hợp với tiêu chuẩn này.

Đặc tính kỹ thuật vật liệu được liệt kê chỉ với mục đích hướng dẫn. Những đặc tính kỹ thuật sử dụng các tham khảo trong bảng này khẳng định được vật liệu phù hợp với từng ứng dụng riêng biệt bằng cách tra cứu thành phần hóa học của vật liệu và sự xử lý nhiệt của các vật liệu.

Việc đưa vật liệu tham khảo mà không được khuyến nghị cho sử dụng, sự không có mặt của vật liệu cũng không có nghĩa là vật liệu không thích hợp. Trong trường hợp cụ thể này đối với vật liệu phi kim loại không được cho trong bảng này.

Bảng F.1 không bao gồm hết mọi vật liệu và nhiều vật liệu có thể không thể ứng dụng đối với các ứng dụng hóa học cụ thể.

Bảng F.1 - Vật liệu cho các chi tiết bơm được quốc tế và quốc gia công nhận

Loại vật liệu

Ứng dụng

Tiêu chuẩn quốc tế

ISO

Mỹ

Châu Âu

Nhật Bản

JIS

ASTM

UNSa

ENb

Ký hiệu

Số hiệu

Gang đúc

Đúc áp lực

185/ Gr. 250

A 278 Class 30

F12401

EN 1561

EN-GJL-250

JL1040

G 5501, Gr. FC 250

Đúc thông thưng

185/ Gr. 300

A 48 Class 25/30/40

F11701/ F12101

1561

EN-GJL-250

EN-GJL-300

JL1040

JL1050

G 5501, Gr. FC 250

G5501, Gr. FC 300

Gang dẻo

Đúc thông thường

1083, 400-18

A 536 Gr 60-40-18

F32800

1563

EN-GJS-400-18

JS1020

G5502, Gr.FCD400-18

Chng ăn mòn - Ni

Đúc đặc biệt

2892, L-NiCuCr 15 6 3


2892, S-NiCr 20 2

A 436 Type 1


A 439 Type D-2

F41000


F43000

13835


13835

EN-GJLA-XNiCuCr15-6-2

EN-GJSA-XNiCr20-2

G5510, Gr.FCA-NiCuCr1563

G5510, Gr.FCDA-NiCr202

Thép cácbon

Đúc áp lực

4991 C23-45AH

A 216 GrWCB

J03002

10213-2

GP 240 GH

1.0619

G 5151, Cl SCPH 2

Đúc ở nhiệt độ thấp

4991, C23-45BL

4991, C43E2aL

4991. C43L

A 352 Gr LCB

A 352 Gr LC2

A 352 Gr LC3

J 03003

J 22500

J 31550

10213-3

10213-3

10213-3

G18Mo5

G20Mo5

G9Ni10

1.5422

1.6220

1.5636

G5152, Cl SCPL1

G5152, Cl SCPL11

G5152, CI SCPL21

Gia công áp lực

683-18-C25,

9327-2-PH26-PH31,

9327-4

A 266 Class 2

K03506

10222-2

P 280 GH

1.0426

G 3202, Cl SFVC 2A

Thanh thép cán:

Đúc áp lực

Đúc thông thường

683-18-C 25.

9327-2, PH26-PH31,

9327-4

A 696 Gr B40

G10200

10273

P 295 GH

1.0481

G4051, Cl S25C

Thanh thép cán:

Đúc thông thường

683-18-C45e

9327-2 - PH26-PH31,

9327-4

A 576 Gr1045

G10450

10083-2

C 45

1.0503

G 4051, Cl S45C

Bulông và ốc vít (Đúc thông thường)

9327-2-F31

A 193 Gr B7

G41400

10269

42 Cr Mo 4

1.7225

G 4107, Class 2, SNB7

Đai ốc (Đúc thông thường)

683-1-C35e

A 194 Gr 2H

K04002

10269

C 35 E

1.1181

G4051, CI S45C

Tm

9328-4,

P 355 TN/PL 355 TN

A 516 Gr 65/70

K02403/ K02700

10028-3

 

10028-2

P 355 N

P 355 NL1

P 295 GH P 355 GH

1.0562

1.0566

1.0481

1.0473

G 3106, Gr. SM400B

Thép cácbon

Ống

9329-2, PH26-PH35

A 106 GrB

K03006

10208-1

L 245 GA

1.0459

G 3456, Gr. STPT 370/410

Phụ tùng

A 105

K03504

G 4051, Cl S25C

G 3202, Cl SFVC 2A, SFVC2B

Thép Crôm AISI 4140

Thanh thép cán

A 434 Class BB A

434 Class BC

G41400 c

10083-1

42 Cr Mo 4

1.7225

G4105.CI SCM 440

Bulông và vít cấy

A 193 Gr B7

G41400

10269

42 Cr Mo 4

1.7225

G 4107, Class 2, SNB7

Đai ốc

9327-2-F31

A 194 Gr2H

K04002

10269

10269

C 45 E

C 35 E

1.1191

1.1181

G4051, CI S45C

Thép Crôm 12%

Đúc áp lực

A217 Gr CA 15

J91150

10213-2

GX 8 Cr Ni 12

1.4107

G 5121, CI SCS 1

A 487 Gr CA6NM

J91540

10213-2

GX4 Cr Ni 13-4

1.4317

G 5121, Cl SCS 6, Cl SCS 6X

Đúc thông thường

A 743 Gr CA 15

J91150

10283

GX 12 Cr 12

1.4011

G5121, Cl SCS1, Cl SCS1X

A 743 Gr CA6NM

J91540

10283

GX 4 Cr Ni 13-4

1.4317

G5121, CI SCS6, Cl SCS6X

Gia công áp lực

A 182 Gr F6a Cl 1

A 182 Gr F 6 NM

S41000

S41500

10250-4

10222-5

X12 Cr 13

X 3 Cr NiMo 13-4-1

1.4006

1.4313

G 3214, Gr. SUS 410-A

G3214.CI SUS F6NM

Gia công thông thường

A 473 Type 410

S41000

10088-3

X12 Cr 13

1.4006

G 3214, Gr. SUS 410-A

Thanh thép cán: Đúc áp lực

A 479 Type 410

S41000

10272

X12 Cr 13

1.4006

G 4303, Gr. SUS410 or 403

Thanh thép cán: Đúc thông thường

A 276 Type 410

S41400

10088-3

X12 Cr 13

1.4006

G 4303, Gr. SUS 410 or 403

Thanh thép cán: Rèn c

A 276 Type 420

A 473 Type 416

A 582 Type 416

S42000

S41600

S41600

10088-3

X20 Cr 13

X20 Cr S 13

X20 Cr S 13

1.4021

1.4005

1.4005

G 4303, Gr. SUS 420J1 or 420J2

Thép Crôm 12%

Bulông và vít cấyd

3506-1, C4-70

A 193 Gr B6

S41000

10269

X22CrMoV 12-1

1.4923

G 4303, Gr. SUS 410 or 403

Đai ốcd

3506-2, C4-70

A 194 Gr 6

S41000

10269

X22CrMoV 12-1

1.4923

G 4303, Gr. SUS 410 or 403

Tấm

A 240 Type 410

S41000

10088-2

X 12 Cr 13

1.4006

G 4304/4305 Gr. SUS 410 or 403

Thép không gỉ Austenitic

Đúc áp lực

11972, GX2CrNi18-10

A 351 Gr CF3

J92500

10213-4

GX2 Cr Ni 19-11

1.4309

G 5121, CI SCS 19A

11972,

GX2CrNiMo19-11-2

A 351 Gr CF3M

J92800

10213-4

GX2 Cr Ni Mo 19-11-2

1.4409

G5121, CI SCS 16A

G5121, Cl SCS 16AX

Đúc thông thường

11972, GX2CrNi18-10

A 743 Gr CF3

J92500

10283

GX2 Cr Ni 19-11

1.4309

G5121, CI SCS 19A

11972,

GX2CrNiMo19-11-2

A 743 Gr CF3M

J92800

10283

GX2 Cr Ni Mo 19-11-2

1.4409

G5121, CI SCS 16A

G5121, CI SCS 16AX

Rèn

9327-5, XCrNi18-10

A 182 Gr F 304L

S30403

10222-5

X2 Cr Ni 19-11

1.4306

G 3214, Gr. SUS F 304 L

9327-5, XCrNiMo17-12

A 182 Gr F 316L

S31603

10222-5

10250-4

X2 Cr Ni Mo 17-12-2

1.4404

G 3214, Gr. SUS F 316 L

Thanh cán thépe

9327-5, X2CrNi18-10

9327-5, X2CrNiMo17-12

A 479 Type 304L

A 479 Type 316L

A 479 Type 317

A 479 Type XM19

S30403

S31603

S31700

S20910

10088-3

10088-3

10088-3

X2 Cr Ni 19-11

X2 Cr Ni Mo 17-12-2

X2 Cr Ni Mo 18-15-4

1.4306

1.4404

1.4361

G4303, Gr.SUS 304 L

G4303, Gr.SUS 316 L

A 240 Type

S20910

Tấm

A 240 Gr 304L/ 316L

S30403

S31603

10028-7

10028-7

X2 Cr Ni 19-11

X2 Cr Ni Mo 17-12-2

1.4306

1.4404

G 4304/4305, Gr. SUS 304L/316L

Ống

9329-4, X2CrNi18-10,

9329-4, X2CrNiMo17-

A 312Type

304L

316L

 

S30403

S31603

 

 

 

 

G 3459, Gr. SUS

304LTP/316LTP

Thép không gỉ Austenitic

Ống nối

9327-5, X2CrNi18-10

9327-5, X2CrNiMo17-12

A 182

Gr F304L, Gr 316L

S30403

S31603

10222-5

X2 Cr Ni 19-11

X2 Cr Ni Mo 17-12-2

1.4306

1.4404

G 3214. Gr. SUS

F304L/F316L

Bulông ốc vít

3506-1, A4-70

A 193 Gr B8M

S31600

10250-4

X6 Cr Ni Mo Ti 17-12-2

1.4571

G 4303, Gr. SUS 316

Đai ốc

3506-2, A4-70

A 194 Gr B8M

S31600

10250-4

X6 Cr Ni Mo Ti 17-12-2

1.4571

G 4303, Gr. SUS 316