Giỏ hàng

NỒI HƠI CỐ ĐỊNH ỐNG LÒ ỐNG LỬA CẤU TẠO HÀN (TRỪ NỒI HƠI ỐNG NƯỚC) - PHẦN 23

Đăng bởi Thế giới Van công nghiệp ngày bình luận

D.2.6 Độ pH

Duy trì giá trị độ pH nhỏ nhất trong nước cấp và nước nồi là cần thiết. Giới hạn trên của độ pH nói chung, được xác định theo từng bộ phận của thiết bị, là nằm ngoài lĩnh vực của phụ lục này khi chúng được chế tạo bằng các vật liệu không phải là thép, ví dụ đồng hay nhôm.

...

Bảng D.3 - Tiêu chuẩn chất lượng nước nồi khi cấp nước bằng khử Ion

Bề ngoài

Không mầu, trong, không chứa các chất không hòa tan

Độ pH ở 25 oC

từ 9,0 đến 10,0

Độ dẫn điện
ở 25oC

sau khi trung hòa

 

< 150 μΩ/cm đo sau trao đổi cation axit mạnh

< 150 μΩ/cm không có trao đổi cation axit mạnh

Silic (SiO2)

< 20 mg/l

Phophat (PO3) để kiểm tra độ kiềm

từ 2 mg/l đến 6 mg/l

Hình D.1 - Giá trị hướng dẫn đối với silic (SiO­)

Hình D.2 - Giá trị hướng dẫn đối với độ kiềm (CaCO3)

 

Phụ lục E

(tham khảo)

Biểu mẫu cho chứng nhận kiểm tra

Biểu mẫu được dựa trên mẫu CEOC/A 1/77 và được làm lại với sự cho phép của cơ quan kiểm tra của Liên minh Châu âu (CEOC).

Chứng nhận kiểm tra                                                     Chứng nhận số

Người mua

Người chế tạo                                                               Ngày tháng

Điều

Các yêu cầu kỹ thuật

Vật liệu:                      theo

Trạng thái cung cấp

Quá trình nấu luyện

Mác                                                                              Mác của người chế tạo

Vật liệu                                                                         Dấu của người kiểm tra

Phạm vi của cung cấp vật liệu

Mục No

Số

Điều

Số mẻ nấu

Số kiểm tra

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Các chú thích thêm

Các yêu cầu được thỏa mãn theo phụ lục

 

Vị trí (địa điểm)

 

Ngày tháng năm

Người kiểm tra

 

Phụ lục

1) Kết quả kiểm tra

2) Các phụ lục khác trong

CHÚ THÍCH - Phải đưa ra phân tích hóa học.

 

Chứng nhận kiểm tra

Chứng nhận số…….                              Phần…...                                  Tờ số

Phạm vi của cung cấp vật liệu.

Mục số

Số

Ký hiệu sản phẩm

Mẻ số

Số kiểm nghiệm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Các chú thích thêm

Các yêu cầu được thỏa mãn theo phụ lục

 

Địa điểm

 

Ngày tháng năm

Người kiểm tra

 

Các phụ lục

1) Các kết quả kiểm tra

2) Các phụ lục khác

CHÚ THÍCH - Phải đưa ra phân tích hóa học

 

Kết quả thử nghiệm

Chứng nhận số                                                 Phần                             Tờ số…..(trang số)

Kiểm tra bằng cách nhìn bằng mắt và kiểm tra kích thước

Thử uốn Đường kính lõi uốn (mm) Góc uốn (*)

3. Áp suất thử thủy lực  bar

4. Thử độ phẳng           Thử kéo vòng

Phải đạt

Thử giãn nở vòng          Thử giãn nở từ từ          Ở các đầu

Thử tạo gờ Góc tạo gờ

Các phép thử khác

Chú thích

Thử cơ tính

Loại thử

Loại mẫu

Trạng thái cung cấp của mẫu

1. Năng lượng va đập (J)

2. Độ bền va đập        (J/cm2)

3. Tỷ lệ kết tinh            (%)

4. Độ giãn nở              (mm)

5. Độ giãn nở              (%)

6. Giá trị

Phép thử số

Kích thước mẫu

Mẫu

Nhiệt độ thử

ºC

Ứng suất chảy

N/mm2

Độ bền kéo

Rm

N/mm2

Độ giãn dài

A
Lo=
%

Độ co thắt

Z

%

 

1

2

3

Ghi chú

Mẻ số

Dầy

mm

Rộng

mm

Vị trí

Hướng

Chỗ

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Địa điểm

Ngày tháng

Kiểm tra viên

 

Kết quả                         Chứng nhận số                                     Phần                             Tờ (trang)

Thử cơ tính

Loại thử

Loại mẫu

Trạng thái cung cấp của mẫu

 

 

 

1. Năng lượng va đập (J)

2. Độ bền va đập        (J/cm2)

3. Tỷ lệ kết tinh            (%)

4. Độ giãn nở              (mm)

5. Độ giãn nở              (%)

6. Giá trị

Phép thử số

Kích thước mẫu

Mẫu

Nhiệt độ thử

ºC

Ứng suất chảy

N/mm2

Độ bền kéo

Rm

N/mm2

Độ giãn dài

A
Lo
%

Độ co thắt

Z

%

 

1

2

3

Ghi chú

Mẻ số

Dầy

mm

Rộng

mm

Vị trí

Hướng

Chỗ

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Địa điểm

Ngày tháng

Kiểm tra viên